Có 2 kết quả:

功劳 gōng láo ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ功勞 gōng láo ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) contribution
(2) meritorious service
(3) credit

Từ điển Trung-Anh

(1) contribution
(2) meritorious service
(3) credit