Có 2 kết quả:
功劳 gōng láo ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ • 功勞 gōng láo ㄍㄨㄥ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contribution
(2) meritorious service
(3) credit
(2) meritorious service
(3) credit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contribution
(2) meritorious service
(3) credit
(2) meritorious service
(3) credit
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0